二尉 [Nhị Úy]
2尉 [Úy]
にい

Danh từ chung

Lĩnh vực: Quân sự

⚠️Từ viết tắt

trung úy

🔗 二等陸尉

Hán tự

Nhị hai
Úy sĩ quan quân đội; cai ngục; ông già; cấp bậc