Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
准尉
[Chuẩn Úy]
じゅんい
🔊
Danh từ chung
Lĩnh vực:
Quân sự
chuẩn úy
Hán tự
准
Chuẩn
bán; gần như
尉
Úy
sĩ quan quân đội; cai ngục; ông già; cấp bậc