中尉 [Trung Úy]
ちゅうい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000

Danh từ chung

Lĩnh vực: Quân sự

trung úy

Hán tự

Trung trong; bên trong; giữa; trung bình; trung tâm
Úy sĩ quan quân đội; cai ngục; ông già; cấp bậc