白額尉鶲 [Bạch Ngạch Úy Ông]
しろびたいじょうびたき
シロビタイジョウビタキ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

chim đuôi đỏ thường

Hán tự

Bạch trắng
Ngạch trán; bảng; bức tranh đóng khung; số lượng
Úy sĩ quan quân đội; cai ngục; ông già; cấp bậc
Ông chim bắt ruồi mào