少尉
[Thiếu Úy]
しょうい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 34000
Độ phổ biến từ: Top 34000
Danh từ chung
Lĩnh vực: Quân sự
thiếu úy; trung úy; chuẩn úy