• Hán Tự:
  • Hán Việt: Chuyên
  • Âm On: セン
  • Âm Kun: もっぱ.ら
  • Bộ Thủ: 寸 (Thốn)
  • Số Nét: 9
  • JLPT: 2
  • Phổ Biến: 506
  • Lớp Học: 6
Hiển thị cách viết

Giải thích:

専 là chữ hội ý: gồm chữ 寸 (đo) và chữ 專 (chuyên), gợi ý về sự chuyên môn. Nghĩa gốc: “chuyên môn, chuyên nghiệp”. Về sau dùng để chỉ sự độc quyền.