専門店
[Chuyên Môn Điếm]
せんもんてん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000
Độ phổ biến từ: Top 11000
Danh từ chung
cửa hàng chuyên dụng; cửa hàng chuyên về một loại sản phẩm cụ thể
JP: ハーブの専門店を聞いたことがありませんか。
VI: Bạn đã nghe nói về cửa hàng chuyên về thảo mộc chưa?
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
近くに帽子の専門店はありますか?
Có cửa hàng chuyên bán mũ gần đây không?
ホテルの横にはホットドッグ専門店があるよ。
Bên cạnh khách sạn là một cửa hàng chuyên bán hot dog.