専任 [Chuyên Nhâm]

せんにん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

dịch vụ toàn thời gian

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 専任
  • Cách đọc: せんにん
  • Loại từ: Danh từ・Danh từ làm định tố(〜専任)
  • Nghĩa khái quát: bổ nhiệm/chỉ định chuyên trách, không kiêm nhiệm; người đảm nhận công việc một cách độc quyền tại vị trí đó

2. Ý nghĩa chính

  • Chuyên trách (không kiêm nhiệm): chỉ người/ chức danh được giao chuyên một nhiệm vụ, ví dụ 専任教員, 専任講師, 専任担当者.
  • Chế độ/thuộc tính tuyển dụng: phân biệt với 兼任(kiêm nhiệm) và 非常勤(bán thời gian); gần với 常勤(toàn thời gian) nhưng nhấn mạnh “độc nhất vị trí”.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 常勤: làm việc toàn thời gian; không nhất thiết là “chuyên trách một vị trí”.
  • 専属: thuộc về độc quyền cho một tổ chức/cá nhân; sắc thái “thuộc về” mạnh hơn “được bổ nhiệm”.
  • 兼任: kiêm nhiệm nhiều chức vụ; trái nghĩa thực dụng với 専任.
  • 非常勤: làm việc bán thời gian; khác trục phân loại với 専任/兼任.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

Thường xuất hiện trong thông báo tuyển dụng, quy chế nhân sự, giáo dục đại học: 専任教員/専任講師/専任職員/専任担当者. Có thể dùng động từ: 専任になる, 専任化する, 専任で〜を担当する. Sắc thái chính thức/quy phạm.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
兼任 Đối nghĩa thực dụng kiêm nhiệm Nắm nhiều chức vụ cùng lúc
非常勤 Liên quan bán thời gian Khác trục phân loại (thời lượng làm việc)
常勤 Liên quan toàn thời gian Không đồng nghĩa hoàn toàn với 専任
専属 Tương cận thuộc biên chế/độc quyền Nhấn mạnh “thuộc về”
正規 Liên quan chính quy/chính thức Danh mục tuyển dụng

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • : chuyên, dành riêng.
  • : nhiệm, giao phó, bổ nhiệm.
  • Tổng hợp nghĩa: “được giao phó một cách chuyên trách”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong trường đại học Nhật, “専任教員” thường hàm ý giảng viên toàn thời gian, gắn bó lâu dài và chịu trách nhiệm rộng hơn so với 非常勤. Tuy nhiên, về pháp lý nhân sự, “専任” nhấn mạnh vào tính “không kiêm nhiệm” hơn là “thời lượng làm việc”.

8. Câu ví dụ

  • 彼は来月から専任講師になる。
    Anh ấy sẽ trở thành giảng viên chuyên trách từ tháng sau.
  • 部門の専任担当者を置く。
    Bố trí một người phụ trách chuyên trách cho bộ phận.
  • 大学は専任教員を増やした。
    Trường đại học đã tăng số giảng viên chuyên trách.
  • 彼女は広報を専任で担当している。
    Cô ấy phụ trách truyền thông với tư cách chuyên trách.
  • 非常勤から専任に登用された。
    Từ nhân sự bán thời gian, anh ấy được bổ nhiệm lên chuyên trách.
  • 研究プロジェクトに専任のスタッフを配置した。
    Bố trí nhân sự chuyên trách cho dự án nghiên cứu.
  • 専任化により責任の所在が明確になった。
    Nhờ chuyên trách hóa mà trách nhiệm trở nên rõ ràng.
  • 二つのポストを兼ねていたが、今は専任だ。
    Anh ấy từng kiêm hai chức vụ, nhưng giờ là chuyên trách.
  • 専任期間は三年と定められている。
    Thời hạn chuyên trách được quy định là ba năm.
  • 専任教員の比率が改善した。
    Tỷ lệ giảng viên chuyên trách đã được cải thiện.
💡 Giải thích chi tiết về từ 専任 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?