専属 [Chuyên Thuộc]
Độ phổ biến từ: Top 15000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
độc quyền; gắn liền với; chuyên gia
JP: 特典の一つとして専属運転手がお客様に一人ずつ着きます。
VI: Một trong những đặc quyền là mỗi khách hàng sẽ có một tài xế riêng.
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
độc quyền; gắn liền với; chuyên gia
JP: 特典の一つとして専属運転手がお客様に一人ずつ着きます。
VI: Một trong những đặc quyền là mỗi khách hàng sẽ có một tài xế riêng.
1) Thuộc quyền, phục vụ độc quyền cho một bên (không tự do làm việc cho nơi khác). Ví dụ: 専属モデル(người mẫu độc quyền của một tạp chí/công ty quản lý), 会社専属の弁護士(luật sư chuyên trách của công ty).
2) Quan hệ hợp đồng độc quyền như 専属契約(hợp đồng độc quyền), 専属的ライセンス(giấy phép độc quyền).
| Từ | Loại liên hệ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú dùng |
|---|---|---|---|
| 専用 | Liên quan/khác biệt | chuyên dùng | Dùng cho vật/không gian; không hàm ý ràng buộc nhân sự |
| 専任 | Gần nghĩa | chuyên trách | Nhấn bổ nhiệm; yếu tố “độc quyền” không mạnh bằng |
| 専従 | Gần nghĩa | chuyên tâm làm một việc | Tập trung vào nội dung công việc |
| 独占 | Liên quan | độc chiếm | Mạnh về kinh tế/cạnh tranh; 専属 là quan hệ lao động/hợp đồng |
| フリー | Đối nghĩa | tự do, không ràng buộc | Trạng thái không ký hợp đồng độc quyền |
Trong ngành giải trí Nhật, cụm như 専属モデル, 専属タレント rất phổ biến: nghệ sĩ ký độc quyền với công ty quản lý. Trong pháp lý sở hữu trí tuệ, “専属的ライセンス” khác “通常実施権” (giấy phép thông thường): bên nhận có quyền độc quyền thực thi trong phạm vi thỏa thuận. Khi học, hãy nhìn vào bản chất ràng buộc: nếu có cam kết “chỉ làm cho/thuộc về” một bên, đó là 専属.
Bạn thích bản giải thích này?