専属 [Chuyên Thuộc]

せんぞく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

độc quyền; gắn liền với; chuyên gia

JP: 特典とくてんひとつとして専属せんぞく運転うんてんしゅがおきゃくさま一人ひとりずつきます。

VI: Một trong những đặc quyền là mỗi khách hàng sẽ có một tài xế riêng.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 専属
  • Cách đọc: せんぞく
  • Loại từ: danh từ (gắn の), động từ サ変「専属する」
  • Ý niệm cốt lõi: gắn bó/thuộc về độc quyền một tổ chức/cá nhân
  • Lĩnh vực hay gặp: kinh doanh, pháp lý hợp đồng, giải trí, thể thao, nhân sự
  • Ví dụ cấu trúc thường gặp: 専属契約, 専属モデル, 〜社に専属する, 会社専属の〜

2. Ý nghĩa chính

1) Thuộc quyền, phục vụ độc quyền cho một bên (không tự do làm việc cho nơi khác). Ví dụ: 専属モデル(người mẫu độc quyền của một tạp chí/công ty quản lý), 会社専属の弁護士(luật sư chuyên trách của công ty).

2) Quan hệ hợp đồng độc quyền như 専属契約(hợp đồng độc quyền), 専属的ライセンス(giấy phép độc quyền).

3. Phân biệt

  • 専属 vs 専用: 専属 nói về con người/quyền lợi gắn độc quyền với một bên; 専用 là “chuyên dùng” cho mục đích/đối tượng, thường là vật/không gian (社員専用入口).
  • 専属 vs 専任: 専任 nhấn mạnh “bổ nhiệm chuyên trách” một chức vụ; 専属 nhấn mạnh “quan hệ ràng buộc độc quyền”.
  • 専属 vs 専従: 専従 là “chuyên tâm làm duy nhất một công việc”; 専属 là “thuộc về độc quyền một bên”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dạng danh từ gắn の: 専属のスタッフ, 専属のトレーナー, 当社専属の通訳.
  • Dạng động từ サ変: A社に専属する(thuộc độc quyền A), モデルとして事務所に専属している.
  • Trong hợp đồng: 専属契約を結ぶ/更新する/解除する/違反する.
  • Sắc thái: tính ràng buộc pháp lý/nghề nghiệp khá mạnh; khác với “hợp tác” lỏng lẻo.
  • Không dùng cho đồ vật chung chung (khi đó dùng 専用). Với quyền sở hữu trí tuệ dùng 専属的ライセンス.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
専用 Liên quan/khác biệt chuyên dùng Dùng cho vật/không gian; không hàm ý ràng buộc nhân sự
専任 Gần nghĩa chuyên trách Nhấn bổ nhiệm; yếu tố “độc quyền” không mạnh bằng
専従 Gần nghĩa chuyên tâm làm một việc Tập trung vào nội dung công việc
独占 Liên quan độc chiếm Mạnh về kinh tế/cạnh tranh; 専属 là quan hệ lao động/hợp đồng
フリー Đối nghĩa tự do, không ràng buộc Trạng thái không ký hợp đồng độc quyền

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 専: “chuyên, riêng”, mang nghĩa tập trung vào một đối tượng.
  • 属: “thuộc, phụ thuộc”, chỉ sự thuộc về một nhóm/bên.
  • Ghép nghĩa: “thuộc về một cách chuyên/riêng” → thuộc độc quyền.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong ngành giải trí Nhật, cụm như 専属モデル, 専属タレント rất phổ biến: nghệ sĩ ký độc quyền với công ty quản lý. Trong pháp lý sở hữu trí tuệ, “専属的ライセンス” khác “通常実施権” (giấy phép thông thường): bên nhận có quyền độc quyền thực thi trong phạm vi thỏa thuận. Khi học, hãy nhìn vào bản chất ràng buộc: nếu có cam kết “chỉ làm cho/thuộc về” một bên, đó là 専属.

8. Câu ví dụ

  • 彼は大手事務所に専属している。
    Anh ấy thuộc độc quyền một công ty quản lý lớn.
  • 彼女はこの雑誌の専属モデルだ。
    Cô ấy là người mẫu độc quyền của tạp chí này.
  • 当社専属の弁護士に相談してください。
    Hãy hỏi ý kiến luật sư chuyên trách của công ty chúng tôi.
  • 選手と専属契約を結んだ。
    Đã ký hợp đồng độc quyền với tuyển thủ.
  • プロジェクトに専属のデザイナーを配置する。
    Bố trí nhà thiết kế chuyên trách cho dự án.
  • 彼はフリーではなく、会社に専属で働いている。
    Anh ấy không làm tự do mà làm độc quyền cho công ty.
  • この技術はA社に専属的にライセンスされている。
    Công nghệ này được cấp phép độc quyền cho công ty A.
  • 球団専属のトレーナーが帯同する。
    Huấn luyện viên chuyên trách của câu lạc bộ sẽ đi cùng.
  • 私の専属通訳として会議に参加してもらう。
    Mời bạn tham gia họp với tư cách phiên dịch chuyên trách của tôi.
  • 契約違反で専属契約が解除された。
    Hợp đồng độc quyền bị hủy do vi phạm.
💡 Giải thích chi tiết về từ 専属 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?