専門的 [Chuyên Môn Đích]

せんもんてき
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Tính từ đuôi na

kỹ thuật; chuyên gia; chuyên nghiệp; độc quyền

JP: 英語えいごおしえることがかれ専門せんもんてき職業しょくぎょうです。

VI: Việc dạy tiếng Anh là nghề chuyên môn của anh ấy.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

その専門せんもんしょくは、女性じょせいには魅力みりょくてきである。
Nghề nghiệp đó rất hấp dẫn đối với phụ nữ.
かれ専門せんもんてき知識ちしき欠陥けっかん昇進しょうしんさまたげた。
Thiếu sót về kiến thức chuyên môn của anh ta đã cản trở sự thăng tiến của anh ta.
彼女かのじょわたし専門せんもんてきことについて忠告ちゅうこくする。
Cô ấy đã khuyên tôi về vấn đề chuyên môn.
料金りょうきんには調査ちょうさをするのに必要ひつよう専門せんもんてき仕事しごとたいする支払しはらいもふくまれています。
Chi phí cũng đã bao gồm những khoản chi trả cho những công việc chuyên môn cần thiết cho việc điều tra.
法律ほうりつてき実務じつむ政府せいふ任命にんめいする弁護士べんごし、そのほかの専門せんもんおこなうことになっている。
Các thủ tục pháp lý sẽ được thực hiện bởi luật sư và các chuyên gia khác do chính phủ bổ nhiệm.
高度こうど専門せんもんてき話題わだいで、多分たぶんあやまった情報じょうほうふくまれる可能かのうせいがあることはあらかじめおことわりしておきます。
Tôi xin lưu ý trước rằng đây là một chủ đề chuyên môn cao và có khả năng chứa đựng thông tin sai lầm đáng kể.
ボーイングしゃ安全あんぜん担当たんとう専門せんもん航空こうくう産業さんぎょうほか専門せんもん一緒いっしょになって制御せいぎょ飛行ひこうちゅう墜落ついらく(CFIT)としてられている墜落ついらく事故じこをなくそうと国際こくさいてき対策たいさく委員いいんかい組織そしきしている。
Chuyên gia an toàn của công ty Boeing đang cùng với các chuyên gia khác trong ngành hàng không tổ chức một ủy ban quốc tế để loại bỏ các tai nạn được gọi là CFIT trong khi bay kiểm soát.
一般いっぱんてき誤解ごかいはんして、ケモナーがあつまるコミュニティにかんする10年間じゅうねんかん専門せんもんてき調査ちょうさすえ収集しゅうしゅうされたデータはケモナーたちが一般人いっぱんじんよりも動物どうぶつに"かれる"可能かのうせいひくいことをしめししていた。
Trái với quan niệm phổ biến, dữ liệu thu thập được sau 10 năm nghiên cứu chuyên sâu về cộng đồng kemona cho thấy kemona có khả năng bị thu hút bởi động vật thấp hơn người bình thường.

Hán tự

Từ liên quan đến 専門的

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 専門的
  • Cách đọc: せんもんてき
  • Loại từ: tính từ đuôi-na (な形容詞); cũng dùng như trạng từ với ~に
  • Độ trang trọng: trung tính – trang trọng (dùng tốt trong học thuật, công việc)
  • Trường hợp hay gặp: giáo dục, nghiên cứu, ngành nghề, kỹ thuật
  • Mẫu thường đi kèm: 専門的な知識/用語/訓練/技能/視点/判断/機関/領域

2. Ý nghĩa chính

専門的 nghĩa là “mang tính chuyên môn/chuyên ngành; mang tính học thuật; mang tính nghề nghiệp chuyên nghiệp”. Nhấn mạnh mức độ chuyên sâu, có kiến thức hoặc kỹ năng đặc thù của một lĩnh vực.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 専門 (danh từ “chuyên môn”) + (hậu tố tạo tính từ): → 専門的 = “mang tính chuyên môn”.
  • 専門家: “chuyên gia” (chỉ người). 専門的 là tính chất, không chỉ người.
  • 本格的: “bài bản, chính hiệu” (nhấn độ chuẩn/chính tông). 専門的 nhấn “tính chuyên ngành”.
  • プロフェッショナルな: gần nghĩa “chuyên nghiệp”, nhưng sắc thái vay mượn tiếng Anh và rộng hơn phạm vi “chuyên ngành”.
  • 一般的: đối lập về phạm vi; “phổ thông, nói chung”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng trước danh từ: 専門的な知識/用語/訓練.
  • Dùng như trạng từ: 専門的に判断する/専門的に分析する.
  • Trong công việc/học thuật để yêu cầu người có chuyên môn: 専門的な対応が必要だ.
  • Tránh dùng khi muốn nói “chung chung, dễ hiểu”; khi đó dùng 一般的 hoặc 平易な.
  • Đi với cụm vai trò: 専門的な立場から (từ lập trường chuyên môn), 専門的な視点で (với góc nhìn chuyên môn).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
専門 Gốc chuyên môn Danh từ; kết hợp với 的 để tạo tính từ.
専門家 Liên quan chuyên gia Chỉ người có chuyên môn.
本格的 Gần nghĩa bài bản, chính hiệu Nhấn tính chuẩn/chính tông hơn là “chuyên ngành”.
プロフェッショナルな Đồng nghĩa chuyên nghiệp Vay mượn; sắc thái hiện đại.
高度な Gần nghĩa trình độ cao Nhấn độ khó/mức độ cao.
一般的 Đối nghĩa phổ thông, nói chung Trái nghĩa về phạm vi.
汎用的 Đối hướng đa dụng, phổ dụng Nhấn khả năng dùng rộng rãi, không chuyên biệt.
素人っぽい Đối nghĩa (khẩu ngữ) kiểu nghiệp dư Khẩu ngữ, không trang trọng.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 専: chuyên, dành riêng.
  • 門: cổng; ngụ ý “lĩnh vực, môn phái”.
  • 的: hậu tố biến danh từ thành tính từ “mang tính ~”.
  • Cấu tạo: 専門 (chuyên môn) + 的 → “mang tính chuyên môn”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết học thuật/giáo trình, bạn có thể xen kẽ 専門的 và giải thích kèm ví dụ đơn giản để tránh làm người đọc “bị ngợp” bởi 専門的な用語. Trong email công việc, dùng “より専門的な観点から補足いたします” sẽ vừa lịch sự vừa rõ mục đích.

8. Câu ví dụ

  • この分野には専門的な知識が必要だ。
    Cần kiến thức chuyên môn trong lĩnh vực này.
  • 彼はAIの専門的な研究をしている。
    Anh ấy nghiên cứu chuyên sâu về AI.
  • 問題が複雑なので、専門的に判断してもらおう。
    Vì vấn đề phức tạp, hãy để đánh giá theo góc độ chuyên môn.
  • 専門的な用語が多くて理解しにくい。
    Có nhiều thuật ngữ chuyên ngành nên khó hiểu.
  • それは医療の専門的な領域に当たる。
    Đó thuộc lĩnh vực chuyên môn của y tế.
  • 専門的な訓練を受けたスタッフが対応します。
    Nhân viên được đào tạo chuyên nghiệp sẽ xử lý.
  • 本書は初学者向けではなく、かなり専門的だ。
    Sách này không dành cho người mới, khá chuyên sâu.
  • 法律の相談は専門的な機関にしてください。
    Hãy hỏi cơ quan chuyên trách về pháp luật.
  • もっと専門的な視点から説明してもらえますか。
    Có thể giải thích từ góc nhìn chuyên môn hơn không?
  • 彼女はデザインに関して専門的なスキルを持っている。
    Cô ấy có kỹ năng chuyên môn về thiết kế.
💡 Giải thích chi tiết về từ 専門的 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?