• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tôn Tốn
  • Âm On: ソン
  • Âm Kun: まご
  • Bộ Thủ: 子 (Tử)
  • Số Nét: 10
  • JLPT: 2
  • Phổ Biến: 1388
  • Lớp Học: 4
  • Nanori:
Hiển thị cách viết

Giải thích:

孫 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 子 (con, gợi ý nghĩa), bên phải là thanh phù 系 (gợi âm). Nghĩa gốc: “cháu”. Về sau dùng để chỉ thế hệ sau, con cháu.