初孫 [Sơ Tôn]
ういまご
はつまご
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 39000

Danh từ chung

cháu đầu lòng

Hán tự

lần đầu; bắt đầu
Tôn cháu; hậu duệ