• Hán Tự:
  • Hán Việt: Sương
  • Âm On: ソウ
  • Âm Kun: やもめ
  • Bộ Thủ: 女 (Nữ)
  • Số Nét: 20
Hiển thị cách viết

Giải thích:

孀 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 女 (nữ, phụ nữ), bên phải là phần 爿 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “góa phụ”. Về sau dùng để chỉ người phụ nữ mất chồng.