• Hán Tự:
  • Hán Việt: Ái
  • Âm On: アイ
  • Bộ Thủ: 女 (Nữ)
  • Số Nét: 16

Giải thích:

嬡 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 女 (nữ, gợi ý nghĩa liên quan đến phụ nữ), bên phải là phần 愛 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “người phụ nữ yêu thương”. Về sau dùng để chỉ sự yêu thương, tình cảm.