• Hán Tự:
  • Hán Việt: Mạo
  • Âm On: ボウ モウ ボク モク バイ
  • Âm Kun: ねた.む; にら.む
  • Bộ Thủ: 女 (Nữ)
  • Số Nét: 12

Giải thích:

媢 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 女 (nữ, gợi ý nghĩa liên quan đến phụ nữ), bên phải là phần 冒 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “người phụ nữ ghen tuông”. Về sau dùng để chỉ sự ghen ghét, đố kỵ.