• Hán Tự:
  • Hán Việt: Chung Hái
  • Âm On: カイ ケイ
  • Âm Kun: ねた.む; わずら.わしい; おお.う; き.る
  • Bộ Thủ: 女 (Nữ)
  • Số Nét: 7

Ý nghĩa:

Giải thích:

妎 là chữ hội ý: kết hợp giữa chữ 女 (nữ) và chữ 亥 (hợi), gợi ý về sự hiền lành. Nghĩa gốc: “hiền lành, dịu dàng”. Về sau dùng để chỉ người phụ nữ hiền lành.