• Hán Tự:
  • Hán Việt: Nghiên
  • Âm On: ケン
  • Âm Kun: うつく.しい
  • Bộ Thủ: 女 (Nữ)
  • Số Nét: 7
Hiển thị cách viết

Giải thích:

妍 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 女 (nữ, gợi ý về phụ nữ), bên phải là phần 干 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “đẹp, xinh đẹp”. Về sau dùng để chỉ vẻ đẹp của phụ nữ.