• Hán Tự:
  • Hán Việt: Chuyên
  • Âm On: セン タン
  • Âm Kun: かわら
  • Bộ Thủ: 土 (Thổ)
  • Số Nét: 14

Giải thích:

塼 là chữ hình thanh: bộ 土 (đất, gợi ý) và thanh phù 專. Nghĩa gốc: “gạch”. Về sau dùng để chỉ các loại gạch xây dựng.