• Hán Tự:
  • Hán Việt: Vu Khư
  • Âm On: キョ
  • Âm Kun: つつ.み; きし; くぼ.む
  • Bộ Thủ: 土 (Thổ)
  • Số Nét: 6

Giải thích:

圩 là chữ hội ý: gồm bộ 土 (đất) và bộ 囗 (vây quanh), gợi ý về vùng đất được bao quanh. Nghĩa gốc: “vùng đất được đắp cao để bảo vệ”. Về sau dùng để chỉ các khu vực đất đai được bảo vệ hoặc bao quanh.