• Hán Tự:
  • Hán Việt: Khả Khắc
  • Âm On: コク
  • Âm Kun: -べ.き; -べ.し
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu) 一 (Nhất)
  • Số Nét: 5
  • JLPT: 2
  • Phổ Biến: 314
  • Lớp Học: 5
  • Nanori: よし
Hiển thị cách viết

Giải thích:

可 là chữ hội ý: gồm chữ 口 (miệng) và chữ 丁 (đinh), chỉ sự đồng ý. Nghĩa gốc: “có thể, khả năng”.