不可分 [Bất Khả Phân]

ふかぶん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Tính từ đuôi naDanh từ chung

nguyên tử; không thể chia cắt

JP: 健康けんこう運動うんどう節制せっせい不可分ふかぶん関係かんけいにある。

VI: Sức khoẻ có mối quan hệ không thể tách rời với việc tập thể dục và điều độ.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

社会しゃかい個人こじんとは不可分ふかぶんである。
Xã hội và cá nhân là không thể tách rời.

Hán tự

Từ liên quan đến 不可分

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 不可分
  • Cách đọc: ふかぶん
  • Loại từ: Tính từ đuôi な (不可分な); danh từ
  • Ý nghĩa khái quát: không thể chia tách, bất khả phân, không thể tách rời
  • Ngữ vực: học thuật (triết, luật, kinh tế), văn luận, toán/lý

2. Ý nghĩa chính

- Không thể tách rời hay không thể phân chia thành các phần độc lập; mối quan hệ gắn bó chặt chẽ.
- Dùng như danh từ trong luật/học thuật: 不可分債権・不可分債務, 不可分の権利.

3. Phân biệt

  • 不可分 (bất khả phân) nhấn tính không thể chia; 密接 (mật thiết) nhấn vào mức độ gắn bó nhưng không hàm “không thể chia”.
  • 切り離せない/分かちがたい là cách nói thường nhật tương đương 不可分 trong văn nói/viết phổ thông.
  • Đối lập: 可分 (có thể chia tách), 分離可能.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: N と不可分だ / N は N と不可分の関係にある / 不可分な N.
  • Luật/dân sự: 不可分債権・不可分債務 (quyền/nghĩa vụ không thể phân chia).
  • Văn luận: văn hóa, lịch sử, ngôn ngữ, tư tưởng... thường nêu là 不可分.
  • Khoa học: các hiện tượng liên kết chặt chẽ; cũng thấy trong toán/lý với sắc thái kỹ thuật.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
切り離せない Đồng nghĩa không thể tách ra Thường nhật, mềm hơn 学術語.
分かちがたい Đồng nghĩa khó mà tách rời Sắc thái văn chương.
密接 Gần nghĩa mật thiết Không nhất thiết hàm “không thể chia”.
一体不可分 Liên quan nhất thể bất khả phân Nhấn mạnh tính nhất thể.
可分 Đối nghĩa có thể phân chia Thuật ngữ đối lập trực tiếp.
分離可能 Đối nghĩa có thể tách rời Từ chung, không chuyên biệt.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 不: không; 可: có thể; 分: chia, phân.
  • Hợp nghĩa: “không thể chia” → bất khả phân.
  • Âm On: ふ(不), か(可), ぶん(分).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết luận, 不可分 hữu ích để khẳng định quan hệ không thể tách rời giữa các yếu tố. Tuy nhiên, nếu có ngoại lệ, nên dùng “密接だが必ずしも不可分ではない” để giữ độ chính xác học thuật.

8. Câu ví dụ

  • 言語と思考は不可分だ。
    Ngôn ngữ và tư duy là bất khả phân.
  • 文化と歴史は不可分の関係にある。
    Văn hóa và lịch sử có mối quan hệ không thể tách rời.
  • 安全保障と経済は不可分だと政府は強調した。
    Chính phủ nhấn mạnh an ninh và kinh tế là bất khả phân.
  • この権利は契約上不可分である。
    Quyền này theo hợp đồng là không thể phân chia.
  • サービス品質は顧客体験と不可分だ。
    Chất lượng dịch vụ bất khả phân với trải nghiệm khách hàng.
  • 彼の作品では内容と形式が不可分に結びついている。
    Trong tác phẩm của ông, nội dung và hình thức gắn bó bất khả phân.
  • 本件は政治と行政の不可分性を示す。
    Vụ việc này cho thấy tính bất khả phân của chính trị và hành chính.
  • 不可分債務として各債務者は全額の履行義務を負う。
    Là nghĩa vụ bất khả phân, mỗi con nợ phải thực hiện toàn bộ nghĩa vụ.
  • 二者は利害が不可分だ。
    Hai bên có lợi ích không thể tách rời.
  • 両分野は密接だが、必ずしも不可分ではない。
    Hai lĩnh vực mật thiết nhưng không hẳn là bất khả phân.
💡 Giải thích chi tiết về từ 不可分 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?