不可侵 [Bất Khả Xâm]

ふかしん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

bất khả xâm phạm; không xâm lược; thiêng liêng

Hán tự

Từ liên quan đến 不可侵

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 不可侵
  • Cách đọc: ふかしん
  • Loại từ: Danh từ; tính từ đuôi の (dùng như bổ nghĩa: 不可侵の〜)
  • Lĩnh vực: Luật, chính trị, quan hệ quốc tế

2. Ý nghĩa chính

不可侵 nghĩa là “bất khả xâm phạm; không được xâm phạm”. Dùng cho lãnh thổ, chủ quyền, quyền con người, tài sản, hay các nguyên tắc quốc tế. Ví dụ: 不可侵条約 (hiệp ước bất tương xâm, hiệp ước bất xâm lược).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 不可侵: nhấn vào tính chất “không được/không thể xâm phạm”.
  • 不侵略: “không xâm lược”, tập trung vào hành vi tấn công; 不可侵条約 là cách nói chuẩn hơn trong tiếng Nhật hiện đại.
  • 侵害: “xâm hại/quy phạm”, là hành vi vi phạm quyền; trái với nguyên tắc 不可侵.
  • 侵犯: “xâm phạm” (thường dùng với biên giới, chủ quyền).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • 〜の不可侵: 領土の不可侵 / 主権の不可侵 / 基本的人権の不可侵.
  • 不可侵を尊重/確認/維持する: tôn trọng/xác nhận/duy trì tính bất khả xâm phạm.
  • 不可侵条約/原則: hiệp ước/nguyên tắc bất khả xâm phạm.
  • Văn phong trang trọng, pháp lý, ngoại giao; ít dùng trong hội thoại đời thường.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
不侵略 Liên quan Không xâm lược Lịch sử/ngoại giao; phạm vi hẹp hơn 不可侵
不可侵条約 Liên quan Hiệp ước bất tương xâm Danh mục hiệp ước
侵害 Đối nghĩa Xâm hại, vi phạm Hành vi trái với nguyên tắc 不可侵
侵犯 Đối nghĩa Xâm phạm Thường nói 主権侵犯, 国境侵犯
尊重 Liên quan Tôn trọng Hành vi phù hợp với 不可侵の原則

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 不: không, bất (phủ định).
  • 可: có thể, khả.
  • 侵: xâm, xâm phạm.
  • Cấu tạo: 不 (không) + 可 (có thể) + 侵 (xâm) → không thể/không được xâm phạm.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong luật và ngoại giao Nhật, cụm “基本的人権の不可侵” thường xuất hiện, phản ánh tư tưởng pháp quyền hiện đại. Khi đi với “条約/原則”, 不可侵 nêu ra một lời cam kết hoặc chuẩn mực cần được mọi bên duy trì và tôn trọng lâu dài.

8. Câu ví dụ

  • 両国は不可侵条約を締結した。
    Hai nước đã ký kết hiệp ước bất khả xâm phạm.
  • 声明は領土の不可侵を確認した。
    Tuyên bố khẳng định tính bất khả xâm phạm của lãnh thổ.
  • 基本的人権の不可侵を尊重する。
    Tôn trọng tính bất khả xâm phạm của các quyền con người cơ bản.
  • 国境不可侵の原則を守らねばならない。
    Phải tuân thủ nguyên tắc bất khả xâm phạm của biên giới.
  • 私有財産の不可侵は法により保障される。
    Tính bất khả xâm phạm của tài sản tư hữu được pháp luật bảo đảm.
  • 協定は主権の不可侵をうたっている。
    Thỏa thuận đề cập đến tính bất khả xâm phạm của chủ quyền.
  • 不可侵を破る行為は国際法に反する。
    Hành vi phá vỡ tính bất khả xâm phạm trái với luật pháp quốc tế.
  • 学問の自由の不可侵が議論された。
    Tính bất khả xâm phạm của tự do học thuật đã được bàn luận.
  • その地域は文化財の不可侵区域に指定された。
    Khu vực đó được chỉ định là vùng bất khả xâm phạm đối với di sản văn hóa.
  • 条項は契約上の権利の不可侵を規定する。
    Điều khoản quy định tính bất khả xâm phạm của các quyền theo hợp đồng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 不可侵 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?