不可侵 [Bất Khả Xâm]
ふかしん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

bất khả xâm phạm; không xâm lược; thiêng liêng

Hán tự

Bất phủ định; không-; xấu; vụng về
Khả có thể; đạt; chấp thuận
Xâm xâm lược; xâm phạm

Từ liên quan đến 不可侵