不可欠
[Bất Khả Khiếm]
ふかけつ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000
Tính từ đuôi naDanh từ chung
không thể thiếu; thiết yếu
JP: 自由こそ不可欠なものだ。
VI: Tự do là điều không thể thiếu.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
それは不可欠です。
Điều đó là không thể thiếu.
太陽は生命に不可欠である。
Mặt trời là điều không thể thiếu cho sự sống.
幸福には健康が不可欠です。
Sức khỏe là điều không thể thiếu để có hạnh phúc.
水は生命に必要不可欠です。
Nước không thể thiếu đối với cuộc sống chúng ta.
水は生命にとって不可欠である。
Nước là điều cần thiết cho sự sống.
勤勉は人生の成功に不可欠である。
Sự chăm chỉ là điều không thể thiếu cho thành công trong cuộc sống.
幸福な人生には健康が不可欠です。
Sức khỏe là điều không thể thiếu cho một cuộc sống hạnh phúc.
試行錯誤は進歩に不可欠だ。
Thử và sai là điều không thể thiếu để tiến bộ.
農業には肥えた土地が不可欠だ。
Đất màu mỡ là điều không thể thiếu trong nông nghiệp.
空気は、生命にとって不可欠である。
Không khí là điều cần thiết cho sự sống.