必需
[Tất Nhu]
ひつじゅ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000
Độ phổ biến từ: Top 15000
Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung
cần thiết
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
カメラは私の必需品でした。
Máy ảnh là thứ không thể thiếu đối với tôi.
私たちの生活には判子が必需品です。
Con dấu là thứ không thể thiếu trong cuộc sống của chúng tôi.
芸術は贅沢品ではない、必需品だ。
Nghệ thuật không phải là thứ xa xỉ, nó là nhu cầu thiết yếu.
アメリカでは自動車は必需品であり贅沢品ではない。
Ở Mỹ, xe hơi là một vật dụng thiết yếu chứ không phải là món xa xỉ.
コンピューターは現在では絶対的な必需品である。
Ngày nay, máy tính là một thứ tuyệt đối cần thiết.
雪の多いところでは、灯油は必需品です。
Ở những nơi có nhiều tuyết, dầu hỏa là mặt hàng thiết yếu.
懐炉を持ってくればいいのに。冬の必需品だよ。
Giá mà bạn mang theo một cái túi sưởi. Đó là một món đồ cần thiết vào mùa đông.
カイロを持ってくればいいのに。冬の必需品だよ。
Giá mà bạn mang theo một cái túi sưởi. Đó là một món đồ cần thiết vào mùa đông.
彼には必需品すらない、まして贅沢品はなおさらだ。
Anh ấy không có ngay cả những thứ thiết yếu, huống chi là những thứ xa xỉ.
この種の機械を使う時には、皮の手袋は必需品だね。
Khi sử dụng loại máy này, găng tay da là thứ không thể thiếu.