• Hán Tự:
  • Hán Việt: Bột
  • Âm On: ボツ ホツ
  • Âm Kun: おこ.る; にわかに
  • Bộ Thủ: 力 (Lực)
  • Số Nét: 9
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

勃 là chữ hình thanh: bộ 力 (sức mạnh, gợi ý về hành động) và thanh phù 孛 (gợi âm). Nghĩa gốc: “bùng nổ”. Về sau dùng để chỉ sự phát triển mạnh mẽ.