持続勃起症 [Trì Tục Bột Khởi Chứng]
じぞくぼっきしょう

Danh từ chung

Lĩnh vực: Y học

chứng cương dương kéo dài

Hán tự

Trì cầm; giữ
Tục tiếp tục; chuỗi; phần tiếp theo
Bột đột ngột; nổi lên
Khởi thức dậy
Chứng triệu chứng