そそり勃つ
[Bột]
そそりたつ
Động từ Godan - đuôi “tsu”Tự động từ
📝 chơi chữ với そそり立つ
dựng đứng (dương vật, núm vú, v.v.); cao vút (như sự cương cứng)
🔗 そそり立つ・そそりたつ