鬱勃
[Uất Bột]
うつぼつ
Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”
⚠️Từ trang trọng / văn học
năng lượng dồn nén; nhiệt huyết cháy bỏng; khát vọng không thể kìm nén