• Hán Tự:
  • Hán Việt: Khoái Quái
  • Âm On: カイ カツ
  • Âm Kun: た.つ
  • Bộ Thủ: 刀 (Đao)
  • Số Nét: 15

Giải thích:

劊 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 刀 (dao, gợi ý nghĩa cắt), bên phải là phần 会 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cắt, mổ”. Về sau dùng để chỉ hành động cắt hoặc mổ.