• Hán Tự:
  • Âm On: ケン
  • Âm Kun: ひら.く
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 16

Ý nghĩa:

Giải thích:

儙 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 亻 (người), bên phải là phần 堇 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cẩn thận, tỉ mỉ”. Về sau dùng để chỉ sự cẩn thận, tỉ mỉ.