• Hán Tự:
  • Hán Việt: Ngạo
  • Âm On: ゴウ
  • Âm Kun: おご.る; あなど.る
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 13
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

傲 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 亻 (người), bên phải là 敖 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “kiêu ngạo, tự mãn”. Về sau dùng để chỉ thái độ kiêu căng, tự mãn.