• Hán Tự:
  • Hán Việt: Bôn Chí Trí Trị
  • Âm On:
  • Âm Kun: さ.す; さしこ.む; お.く
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 10

Ý nghĩa:

Giải thích:

倳 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 亻 (người), bên phải là phần 自 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “người tự do”. Về sau dùng để chỉ người có quyền tự quyết, không bị ràng buộc.