• Hán Tự:
  • Hán Việt: Đình Đĩnh Đỉnh
  • Âm On: テイ ジョウ チョウ
  • Âm Kun: おとこぎ; なおい; つつし.む
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 8

Ý nghĩa:

Giải thích:

侹 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 亻 (người), bên phải là phần 廷 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “người triều đình”. Về sau dùng để chỉ sự triều đình, chính quyền.