• Hán Tự:
  • Hán Việt: Cục Cuộc
  • Âm On: キョク ゴク
  • Âm Kun: たけがひく.い; せま.る
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 8

Giải thích:

侷 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 亻 (người), bên phải là phần 局 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “người cục bộ”. Về sau dùng để chỉ sự cục bộ, hạn chế.