• Hán Tự:
  • Hán Việt: Áp Cáp Kháp Tháp
  • Âm On: コウ
  • Âm Kun: あ.わせる
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 8

Ý nghĩa:

Giải thích:

佮 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 亻 (người), bên phải là phần 合 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “người hợp lại”. Về sau dùng để chỉ sự hợp nhất, kết hợp.