• Hán Tự:
  • Hán Việt: Nễ Nhĩ Né Nẻ Nể Nệ
  • Âm On:
  • Âm Kun: なんじ; しかり; その; のみ
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 7

Giải thích:

你 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 亻 (người), bên phải là phần 尔 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “bạn, người đối diện”. Về sau dùng để chỉ người đối diện trong giao tiếp.