• Hán Tự:
  • Hán Việt: Phục
  • Âm On: フク
  • Âm Kun: ふ.せる; ふ.す
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 6
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1604
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: ふし; ふせ
Hiển thị cách viết

Giải thích:

伏 là chữ hình thanh: bộ 人 (người, gợi ý về hành động) và chữ 犬 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “nằm phục”. Về sau dùng để chỉ các hành động liên quan đến ẩn nấp hoặc phục kích.