山伏
[Sơn Phục]
山臥 [Sơn Ngọa]
山臥 [Sơn Ngọa]
やまぶし
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 39000
Độ phổ biến từ: Top 39000
Danh từ chung
yamabushi; người tu hành Shugendō
🔗 修験道
Danh từ chung
nhà sư Phật giáo du hành