• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thượng
  • Âm On: ジョウ ショウ
  • Âm Kun: うえ; うわ-; かみ; あ.げる; あ.がる; あ.がり; のぼ.る; のぼ.せる; のぼ.す; よ.す
  • Bộ Thủ: 一 (Nhất)
  • Số Nét: 2

Giải thích:

丄 là chữ tượng hình, mô tả hình dáng của một cái cọc. Nghĩa gốc: “cọc”. Về sau dùng để chỉ sự đứng thẳng, vững chắc.