• Hán Tự:
  • Hán Việt: Khảo Xảo
  • Âm On: コウ
  • Âm Kun: さまた.げられる
  • Bộ Thủ: 一 (Nhất)
  • Số Nét: 2

Giải thích:

丂 là chữ tượng hình, mô tả hình dáng của một cái móc. Nghĩa gốc: “móc”. Về sau dùng để chỉ sự móc nối, kết nối.