• Hán Tự:
  • Hán Việt: Cưu
  • Âm On: キュウ
  • Âm Kun: はと; あつ.める
  • Bộ Thủ: 鳥 (Điểu)
  • Số Nét: 13
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1637
  • Lớp Học: 9
  • Nanori: やす
Hiển thị cách viết

Giải thích:

鳩 là chữ hình thanh: bộ 鳥 (điểu, chim) chỉ ý, và phần 九 (cửu) chỉ âm. Nghĩa gốc: “chim bồ câu”. Về sau dùng để chỉ loài chim biểu tượng hòa bình.