Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
鳩羽色
[Cưu Vũ Sắc]
はとばいろ
🔊
Danh từ chung
màu xanh đen
Hán tự
鳩
Cưu
bồ câu; chim bồ câu
羽
Vũ
lông vũ; đơn vị đếm chim, thỏ
色
Sắc
màu sắc