• Hán Tự:
  • Hán Việt: Đệ Miễn
  • Âm On: テイ ダイ
  • Âm Kun: なまず; すけそう
  • Bộ Thủ: 魚 (Ngư)
  • Số Nét: 18

Ý nghĩa: