• Hán Tự:
  • Hán Việt: Nỗi
  • Âm On: ダイ
  • Âm Kun: う.える
  • Bộ Thủ: 食 (Thực)
  • Số Nét: 16
Hiển thị cách viết

Giải thích:

餒 là chữ hình thanh: bộ 食 (thức ăn) chỉ ý, chữ 乃 (thanh phù) chỉ âm. Nghĩa gốc: “đói, thiếu ăn”. Về sau dùng để chỉ sự suy yếu do thiếu dinh dưỡng.