• Hán Tự:
  • Hán Việt: Giáo
  • Âm On: ギョウ キョウ コウ
  • Bộ Thủ: 食 (Thực)
  • Số Nét: 15
Hiển thị cách viết

Giải thích:

餃 là chữ hình thanh: bộ 食 (thức ăn, gợi ý nghĩa) và 交 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “bánh bao”. Về sau dùng để chỉ loại bánh bao, há cảo.