• Hán Tự:
  • Hán Việt: Di
  • Âm On:
  • Âm Kun: あめ; やしな.う
  • Bộ Thủ: 食 (Thực)
  • Số Nét: 13
Hiển thị cách viết

Giải thích:

飴 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 食 (thức ăn, gợi ý về thực phẩm), bên phải là phần 台 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “kẹo, đường”. Về sau dùng để chỉ các loại đồ ngọt.