• Hán Tự:
  • Hán Việt: An
  • Âm On: アン
  • Âm Kun: くら
  • Bộ Thủ: 革 (Cách)
  • Số Nét: 15
  • Phổ Biến: 2214
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

鞍 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 馬 (ngựa, gợi ý về vật cưỡi), bên phải là phần 安 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “yên ngựa”. Về sau dùng để chỉ các loại yên cưỡi.