Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
飾り鞍
[Sức An]
かざりぐら
🔊
Danh từ chung
yên ngựa trang trí
Hán tự
飾
Sức
trang trí; tô điểm
鞍
An
yên ngựa