鞍馬
[An Mã]
あんば
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 34000
Độ phổ biến từ: Top 34000
Danh từ chung
ngựa gỗ
JP: 鞍馬は、力よりもバランス感覚が必要です。
VI: Cưỡi ngựa đòi hỏi cảm giác cân bằng hơn là sức mạnh.
Danh từ chung
ngựa có yên