鞍部 [An Bộ]
あんぶ

Danh từ chung

yên ngựa giữa núi

Hán tự

An yên ngựa
Bộ bộ phận; cục; phòng; lớp; bản sao; phần; phần; đơn vị đếm cho báo hoặc tạp chí